1 nghìn Đô-la Úc sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền AUD sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
23.612 nio

1,000 AUD = 23,61 NIO

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Cordoba Nicaragua
1 AUD23.61200 NIO
5 AUD118.06000 NIO
10 AUD236.12000 NIO
20 AUD472.24000 NIO
50 AUD1,180.60000 NIO
100 AUD2,361.20000 NIO
250 AUD5,903.00000 NIO
500 AUD11,806.00000 NIO
1000 AUD23,612.00000 NIO
2000 AUD47,224.00000 NIO
5000 AUD118,060.00000 NIO
10000 AUD236,120.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Úc
1 NIO0.04235 AUD
5 NIO0.21176 AUD
10 NIO0.42351 AUD
20 NIO0.84703 AUD
50 NIO2.11757 AUD
100 NIO4.23513 AUD
250 NIO10.58783 AUD
500 NIO21.17565 AUD
1000 NIO42.35130 AUD
2000 NIO84.70260 AUD
5000 NIO211.75650 AUD
10000 NIO423.51300 AUD