50 Cordoba Nicaragua sang Đô-la Úc

Đổi tiền NIO sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nio
2,08 aud

C$1,000 NIO = A$0,04152 AUD

Mid-market exchange rate at 14:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Úc
1 NIO0.04152 AUD
5 NIO0.20762 AUD
10 NIO0.41524 AUD
20 NIO0.83048 AUD
50 NIO2.07620 AUD
100 NIO4.15239 AUD
250 NIO10.38098 AUD
500 NIO20.76195 AUD
1000 NIO41.52390 AUD
2000 NIO83.04780 AUD
5000 NIO207.61950 AUD
10000 NIO415.23900 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Cordoba Nicaragua
1 AUD24.08250 NIO
5 AUD120.41250 NIO
10 AUD240.82500 NIO
20 AUD481.65000 NIO
50 AUD1,204.12500 NIO
100 AUD2,408.25000 NIO
250 AUD6,020.62500 NIO
500 AUD12,041.25000 NIO
1000 AUD24,082.50000 NIO
2000 AUD48,165.00000 NIO
5000 AUD120,412.50000 NIO
10000 AUD240,825.00000 NIO