10 Đô-la Úc sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền AUD sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
240,04 nio

A$1,000 AUD = C$24,00 NIO

Mid-market exchange rate at 21:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Cordoba Nicaragua
1 AUD24.00390 NIO
5 AUD120.01950 NIO
10 AUD240.03900 NIO
20 AUD480.07800 NIO
50 AUD1,200.19500 NIO
100 AUD2,400.39000 NIO
250 AUD6,000.97500 NIO
500 AUD12,001.95000 NIO
1000 AUD24,003.90000 NIO
2000 AUD48,007.80000 NIO
5000 AUD120,019.50000 NIO
10000 AUD240,039.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Úc
1 NIO0.04166 AUD
5 NIO0.20830 AUD
10 NIO0.41660 AUD
20 NIO0.83320 AUD
50 NIO2.08299 AUD
100 NIO4.16598 AUD
250 NIO10.41495 AUD
500 NIO20.82990 AUD
1000 NIO41.65980 AUD
2000 NIO83.31960 AUD
5000 NIO208.29900 AUD
10000 NIO416.59800 AUD