50 Đô-la Úc sang Forint Hungary

Đổi tiền AUD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
11.965 huf

A$1,000 AUD = Ft239,3 HUF

Mid-market exchange rate at 23:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Forint Hungary
1 AUD239.29100 HUF
5 AUD1,196.45500 HUF
10 AUD2,392.91000 HUF
20 AUD4,785.82000 HUF
50 AUD11,964.55000 HUF
100 AUD23,929.10000 HUF
250 AUD59,822.75000 HUF
500 AUD119,645.50000 HUF
1000 AUD239,291.00000 HUF
2000 AUD478,582.00000 HUF
5000 AUD1,196,455.00000 HUF
10000 AUD2,392,910.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Úc
2000 HUF8.35802 AUD
5000 HUF20.89505 AUD
10000 HUF41.79010 AUD
15000 HUF62.68515 AUD
20000 HUF83.58020 AUD
30000 HUF125.37030 AUD
40000 HUF167.16040 AUD
50000 HUF208.95050 AUD
60000 HUF250.74060 AUD
100000 HUF417.90100 AUD
150000 HUF626.85150 AUD
200000 HUF835.80200 AUD