10 Đô-la Úc sang Forint Hungary

Đổi tiền AUD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aud
2.375 huf

1,000 AUD = 237,5 HUF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Forint Hungary
1 AUD237.52400 HUF
5 AUD1,187.62000 HUF
10 AUD2,375.24000 HUF
20 AUD4,750.48000 HUF
50 AUD11,876.20000 HUF
100 AUD23,752.40000 HUF
250 AUD59,381.00000 HUF
500 AUD118,762.00000 HUF
1000 AUD237,524.00000 HUF
2000 AUD475,048.00000 HUF
5000 AUD1,187,620.00000 HUF
10000 AUD2,375,240.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Úc
2000 HUF8.42020 AUD
5000 HUF21.05050 AUD
10000 HUF42.10100 AUD
15000 HUF63.15150 AUD
20000 HUF84.20200 AUD
30000 HUF126.30300 AUD
40000 HUF168.40400 AUD
50000 HUF210.50500 AUD
60000 HUF252.60600 AUD
100000 HUF421.01000 AUD
150000 HUF631.51500 AUD
200000 HUF842.02000 AUD