10 nghìn Forint Hungary sang Đô-la Úc

Đổi tiền HUF sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
41,97 aud

1,000 HUF = 0,004197 AUD

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Úc
2000 HUF8.39306 AUD
5000 HUF20.98265 AUD
10000 HUF41.96530 AUD
15000 HUF62.94795 AUD
20000 HUF83.93060 AUD
30000 HUF125.89590 AUD
40000 HUF167.86120 AUD
50000 HUF209.82650 AUD
60000 HUF251.79180 AUD
100000 HUF419.65300 AUD
150000 HUF629.47950 AUD
200000 HUF839.30600 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Forint Hungary
1 AUD238.29200 HUF
5 AUD1,191.46000 HUF
10 AUD2,382.92000 HUF
20 AUD4,765.84000 HUF
50 AUD11,914.60000 HUF
100 AUD23,829.20000 HUF
250 AUD59,573.00000 HUF
500 AUD119,146.00000 HUF
1000 AUD238,292.00000 HUF
2000 AUD476,584.00000 HUF
5000 AUD1,191,460.00000 HUF
10000 AUD2,382,920.00000 HUF