20 Đô-la Úc sang Forint Hungary

Đổi tiền AUD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 aud
4.763 huf

1,000 AUD = 238,1 HUF

Mid-market exchange rate at 08:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Forint Hungary
1 AUD238.13000 HUF
5 AUD1,190.65000 HUF
10 AUD2,381.30000 HUF
20 AUD4,762.60000 HUF
50 AUD11,906.50000 HUF
100 AUD23,813.00000 HUF
250 AUD59,532.50000 HUF
500 AUD119,065.00000 HUF
1000 AUD238,130.00000 HUF
2000 AUD476,260.00000 HUF
5000 AUD1,190,650.00000 HUF
10000 AUD2,381,300.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Úc
2000 HUF8.39876 AUD
5000 HUF20.99690 AUD
10000 HUF41.99380 AUD
15000 HUF62.99070 AUD
20000 HUF83.98760 AUD
30000 HUF125.98140 AUD
40000 HUF167.97520 AUD
50000 HUF209.96900 AUD
60000 HUF251.96280 AUD
100000 HUF419.93800 AUD
150000 HUF629.90700 AUD
200000 HUF839.87600 AUD