2.000 Dram Armenia sang Rial Qatar

Đổi tiền AMD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 amd
18,77 qar

֏1,000 AMD = QR0,009383 QAR

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rial Qatar
1 AMD0.00938 QAR
5 AMD0.04691 QAR
10 AMD0.09383 QAR
20 AMD0.18766 QAR
50 AMD0.46914 QAR
100 AMD0.93829 QAR
250 AMD2.34571 QAR
500 AMD4.69143 QAR
1000 AMD9.38286 QAR
2000 AMD18.76572 QAR
5000 AMD46.91430 QAR
10000 AMD93.82860 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dram Armenia
1 QAR106.57700 AMD
5 QAR532.88500 AMD
10 QAR1,065.77000 AMD
20 QAR2,131.54000 AMD
50 QAR5,328.85000 AMD
100 QAR10,657.70000 AMD
250 QAR26,644.25000 AMD
500 QAR53,288.50000 AMD
1000 QAR106,577.00000 AMD
2000 QAR213,154.00000 AMD
5000 QAR532,885.00000 AMD
10000 QAR1,065,770.00000 AMD