Dram Armenia sang Đô-la Namibia

Đổi tiền AMD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
48,65 nad

1,000 AMD = 0,04865 NAD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Namibia
1 AMD0.04865 NAD
5 AMD0.24324 NAD
10 AMD0.48647 NAD
20 AMD0.97295 NAD
50 AMD2.43237 NAD
100 AMD4.86474 NAD
250 AMD12.16185 NAD
500 AMD24.32370 NAD
1000 AMD48.64740 NAD
2000 AMD97.29480 NAD
5000 AMD243.23700 NAD
10000 AMD486.47400 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Dram Armenia
1 NAD20.55610 AMD
5 NAD102.78050 AMD
10 NAD205.56100 AMD
20 NAD411.12200 AMD
50 NAD1,027.80500 AMD
100 NAD2,055.61000 AMD
250 NAD5,139.02500 AMD
500 NAD10,278.05000 AMD
1000 NAD20,556.10000 AMD
2000 NAD41,112.20000 AMD
5000 NAD102,780.50000 AMD
10000 NAD205,561.00000 AMD