Dram Armenia sang Ariary Madagascar

Đổi tiền AMD sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
11.122 mga

1,000 AMD = 11,12 MGA

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Ariary Madagascar
1 AMD11.12240 MGA
5 AMD55.61200 MGA
10 AMD111.22400 MGA
20 AMD222.44800 MGA
50 AMD556.12000 MGA
100 AMD1,112.24000 MGA
250 AMD2,780.60000 MGA
500 AMD5,561.20000 MGA
1000 AMD11,122.40000 MGA
2000 AMD22,244.80000 MGA
5000 AMD55,612.00000 MGA
10000 AMD111,224.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Dram Armenia
1 MGA0.08991 AMD
5 MGA0.44954 AMD
10 MGA0.89908 AMD
20 MGA1.79817 AMD
50 MGA4.49542 AMD
100 MGA8.99084 AMD
250 MGA22.47710 AMD
500 MGA44.95420 AMD
1000 MGA89.90840 AMD
2000 MGA179.81680 AMD
5000 MGA449.54200 AMD
10000 MGA899.08400 AMD