Dram Armenia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền AMD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
496,89 lrd

֏1,000 AMD = L$0,4969 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Liberia
1 AMD0.49689 LRD
5 AMD2.48445 LRD
10 AMD4.96889 LRD
20 AMD9.93778 LRD
50 AMD24.84445 LRD
100 AMD49.68890 LRD
250 AMD124.22225 LRD
500 AMD248.44450 LRD
1000 AMD496.88900 LRD
2000 AMD993.77800 LRD
5000 AMD2,484.44500 LRD
10000 AMD4,968.89000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dram Armenia
1 LRD2.01252 AMD
5 LRD10.06260 AMD
10 LRD20.12520 AMD
20 LRD40.25040 AMD
50 LRD100.62600 AMD
100 LRD201.25200 AMD
250 LRD503.13000 AMD
500 LRD1,006.26000 AMD
1000 LRD2,012.52000 AMD
2000 LRD4,025.04000 AMD
5000 LRD10,062.60000 AMD
10000 LRD20,125.20000 AMD