10 nghìn Đô-la Liberia sang Dram Armenia

Đổi tiền LRD sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
20.095,10 amd

L$1,000 LRD = ֏2,010 AMD

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Dram Armenia
1 LRD2.00951 AMD
5 LRD10.04755 AMD
10 LRD20.09510 AMD
20 LRD40.19020 AMD
50 LRD100.47550 AMD
100 LRD200.95100 AMD
250 LRD502.37750 AMD
500 LRD1,004.75500 AMD
1000 LRD2,009.51000 AMD
2000 LRD4,019.02000 AMD
5000 LRD10,047.55000 AMD
10000 LRD20,095.10000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Liberia
1 AMD0.49763 LRD
5 AMD2.48817 LRD
10 AMD4.97634 LRD
20 AMD9.95268 LRD
50 AMD24.88170 LRD
100 AMD49.76340 LRD
250 AMD124.40850 LRD
500 AMD248.81700 LRD
1000 AMD497.63400 LRD
2000 AMD995.26800 LRD
5000 AMD2,488.17000 LRD
10000 AMD4,976.34000 LRD