Dram Armenia sang Shilling Kenya

Đổi tiền AMD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 amd
345 kes

֏1,000 AMD = Ksh0,3452 KES

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Kenya
1 AMD0.34520 KES
5 AMD1.72602 KES
10 AMD3.45204 KES
20 AMD6.90408 KES
50 AMD17.26020 KES
100 AMD34.52040 KES
250 AMD86.30100 KES
500 AMD172.60200 KES
1000 AMD345.20400 KES
2000 AMD690.40800 KES
5000 AMD1,726.02000 KES
10000 AMD3,452.04000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dram Armenia
1 KES2.89684 AMD
5 KES14.48420 AMD
10 KES28.96840 AMD
20 KES57.93680 AMD
50 KES144.84200 AMD
100 KES289.68400 AMD
250 KES724.21000 AMD
500 KES1,448.42000 AMD
1000 KES2,896.84000 AMD
2000 KES5,793.68000 AMD
5000 KES14,484.20000 AMD
10000 KES28,968.40000 AMD