50 Dram Armenia sang Shilling Kenya

Đổi tiền AMD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 amd
17 kes

֏1,000 AMD = Ksh0,3472 KES

Mid-market exchange rate at 06:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Shilling Kenya
1 AMD0.34719 KES
5 AMD1.73594 KES
10 AMD3.47188 KES
20 AMD6.94376 KES
50 AMD17.35940 KES
100 AMD34.71880 KES
250 AMD86.79700 KES
500 AMD173.59400 KES
1000 AMD347.18800 KES
2000 AMD694.37600 KES
5000 AMD1,735.94000 KES
10000 AMD3,471.88000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dram Armenia
1 KES2.88028 AMD
5 KES14.40140 AMD
10 KES28.80280 AMD
20 KES57.60560 AMD
50 KES144.01400 AMD
100 KES288.02800 AMD
250 KES720.07000 AMD
500 KES1,440.14000 AMD
1000 KES2,880.28000 AMD
2000 KES5,760.56000 AMD
5000 KES14,401.40000 AMD
10000 KES28,802.80000 AMD