100 Dram Armenia sang Đô-la Brunei

Đổi tiền AMD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 amd
0,35 bnd

֏1,000 AMD = B$0,003510 BND

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Đô-la Brunei
1 AMD0.00351 BND
5 AMD0.01755 BND
10 AMD0.03510 BND
20 AMD0.07020 BND
50 AMD0.17549 BND
100 AMD0.35098 BND
250 AMD0.87746 BND
500 AMD1.75492 BND
1000 AMD3.50983 BND
2000 AMD7.01966 BND
5000 AMD17.54915 BND
10000 AMD35.09830 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dram Armenia
1 BND284.91400 AMD
5 BND1,424.57000 AMD
10 BND2,849.14000 AMD
20 BND5,698.28000 AMD
50 BND14,245.70000 AMD
100 BND28,491.40000 AMD
250 BND71,228.50000 AMD
500 BND142,457.00000 AMD
1000 BND284,914.00000 AMD
2000 BND569,828.00000 AMD
5000 BND1,424,570.00000 AMD
10000 BND2,849,140.00000 AMD