5.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Manat Turkmenistan
Đổi tiền AED sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Manat Turkmenistan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Manat Turkmenistan | |
---|---|
1 AED | 0.95293 TMT |
5 AED | 4.76463 TMT |
10 AED | 9.52925 TMT |
20 AED | 19.05850 TMT |
50 AED | 47.64625 TMT |
100 AED | 95.29250 TMT |
250 AED | 238.23125 TMT |
500 AED | 476.46250 TMT |
1000 AED | 952.92500 TMT |
2000 AED | 1,905.85000 TMT |
5000 AED | 4,764.62500 TMT |
10000 AED | 9,529.25000 TMT |
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TMT | 1.04940 AED |
5 TMT | 5.24700 AED |
10 TMT | 10.49400 AED |
20 TMT | 20.98800 AED |
50 TMT | 52.47000 AED |
100 TMT | 104.94000 AED |
250 TMT | 262.35000 AED |
500 TMT | 524.70000 AED |
1000 TMT | 1,049.40000 AED |
2000 TMT | 2,098.80000 AED |
5000 TMT | 5,247.00000 AED |
10000 TMT | 10,494.00000 AED |