Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Nuevo sol Peru
Đổi tiền AED sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Nuevo sol Peru
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Nuevo Sol Peru | |
---|---|
1 AED | 1.02061 PEN |
5 AED | 5.10305 PEN |
10 AED | 10.20610 PEN |
20 AED | 20.41220 PEN |
50 AED | 51.03050 PEN |
100 AED | 102.06100 PEN |
250 AED | 255.15250 PEN |
500 AED | 510.30500 PEN |
1000 AED | 1,020.61000 PEN |
2000 AED | 2,041.22000 PEN |
5000 AED | 5,103.05000 PEN |
10000 AED | 10,206.10000 PEN |
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 PEN | 0.97981 AED |
5 PEN | 4.89903 AED |
10 PEN | 9.79806 AED |
20 PEN | 19.59612 AED |
50 PEN | 48.99030 AED |
100 PEN | 97.98060 AED |
250 PEN | 244.95150 AED |
500 PEN | 489.90300 AED |
1000 PEN | 979.80600 AED |
2000 PEN | 1,959.61200 AED |
5000 PEN | 4,899.03000 AED |
10000 PEN | 9,798.06000 AED |