5 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Nuevo sol Peru
Đổi tiền AED sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Nuevo sol Peru
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Nuevo Sol Peru | |
---|---|
1 AED | 1.01823 PEN |
5 AED | 5.09115 PEN |
10 AED | 10.18230 PEN |
20 AED | 20.36460 PEN |
50 AED | 50.91150 PEN |
100 AED | 101.82300 PEN |
250 AED | 254.55750 PEN |
500 AED | 509.11500 PEN |
1000 AED | 1,018.23000 PEN |
2000 AED | 2,036.46000 PEN |
5000 AED | 5,091.15000 PEN |
10000 AED | 10,182.30000 PEN |
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 PEN | 0.98210 AED |
5 PEN | 4.91049 AED |
10 PEN | 9.82098 AED |
20 PEN | 19.64196 AED |
50 PEN | 49.10490 AED |
100 PEN | 98.20980 AED |
250 PEN | 245.52450 AED |
500 PEN | 491.04900 AED |
1000 PEN | 982.09800 AED |
2000 PEN | 1,964.19600 AED |
5000 PEN | 4,910.49000 AED |
10000 PEN | 9,820.98000 AED |