1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền AED sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aed
0,27 bmd

د.إ1,000 AED = $0,2723 BMD

Mid-market exchange rate at 21:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Đô-la Bermuda
1 AED0.27226 BMD
5 AED1.36132 BMD
10 AED2.72264 BMD
20 AED5.44528 BMD
50 AED13.61320 BMD
100 AED27.22640 BMD
250 AED68.06600 BMD
500 AED136.13200 BMD
1000 AED272.26400 BMD
2000 AED544.52800 BMD
5000 AED1,361.32000 BMD
10000 AED2,722.64000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 BMD3.67290 AED
5 BMD18.36450 AED
10 BMD36.72900 AED
20 BMD73.45800 AED
50 BMD183.64500 AED
100 BMD367.29000 AED
250 BMD918.22500 AED
500 BMD1,836.45000 AED
1000 BMD3,672.90000 AED
2000 BMD7,345.80000 AED
5000 BMD18,364.50000 AED
10000 BMD36,729.00000 AED