Đổi tiền YER sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.YER sang Đô-la New Zealand

100 yer
0,66 nzd

﷼1,000 YER = $0,006556 NZD

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la New Zealand
1 YER0.00656 NZD
5 YER0.03278 NZD
10 YER0.06556 NZD
20 YER0.13111 NZD
50 YER0.32779 NZD
100 YER0.65557 NZD
250 YER1.63893 NZD
500 YER3.27786 NZD
1000 YER6.55571 NZD
2000 YER13.11142 NZD
5000 YER32.77855 NZD
10000 YER65.55710 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rial Yemen
1 NZD152.53900 YER
5 NZD762.69500 YER
10 NZD1,525.39000 YER
20 NZD3,050.78000 YER
50 NZD7,626.95000 YER
100 NZD15,253.90000 YER
250 NZD38,134.75000 YER
500 NZD76,269.50000 YER
1000 NZD152,539.00000 YER
2000 NZD305,078.00000 YER
5000 NZD762,695.00000 YER
10000 NZD1,525,390.00000 YER