20 currency-names.YER sang Lari Gruzia

Đổi tiền YER sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 yer
0,21 gel

﷼1,000 YER = ₾0,01073 GEL

Mid-market exchange rate at 10:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Lari Gruzia
1 YER0.01073 GEL
5 YER0.05367 GEL
10 YER0.10734 GEL
20 YER0.21469 GEL
50 YER0.53672 GEL
100 YER1.07343 GEL
250 YER2.68358 GEL
500 YER5.36715 GEL
1000 YER10.73430 GEL
2000 YER21.46860 GEL
5000 YER53.67150 GEL
10000 YER107.34300 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rial Yemen
1 GEL93.15910 YER
5 GEL465.79550 YER
10 GEL931.59100 YER
20 GEL1,863.18200 YER
50 GEL4,657.95500 YER
100 GEL9,315.91000 YER
250 GEL23,289.77500 YER
500 GEL46,579.55000 YER
1000 GEL93,159.10000 YER
2000 GEL186,318.20000 YER
5000 GEL465,795.50000 YER
10000 GEL931,591.00000 YER