1 Franc CFP sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền XPF sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
0,01 kyd

₣1,000 XPF = $0,007355 KYD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Quần đảo Cayman
1 XPF0.00736 KYD
5 XPF0.03678 KYD
10 XPF0.07355 KYD
20 XPF0.14710 KYD
50 XPF0.36776 KYD
100 XPF0.73552 KYD
250 XPF1.83880 KYD
500 XPF3.67759 KYD
1000 XPF7.35518 KYD
2000 XPF14.71036 KYD
5000 XPF36.77590 KYD
10000 XPF73.55180 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Franc CFP
1 KYD135.95900 XPF
5 KYD679.79500 XPF
10 KYD1,359.59000 XPF
20 KYD2,719.18000 XPF
50 KYD6,797.95000 XPF
100 KYD13,595.90000 XPF
250 KYD33,989.75000 XPF
500 KYD67,979.50000 XPF
1000 KYD135,959.00000 XPF
2000 KYD271,918.00000 XPF
5000 KYD679,795.00000 XPF
10000 KYD1,359,590.00000 XPF