Đổi tiền XOF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Franc CFA Tây Phi sang Yên Nhật

10 xof
3 jpy

CFA1,000 XOF = ¥0,2642 JPY

Mid-market exchange rate at 23:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Yên Nhật
1 XOF0.26423 JPY
5 XOF1.32114 JPY
10 XOF2.64227 JPY
20 XOF5.28454 JPY
50 XOF13.21135 JPY
100 XOF26.42270 JPY
250 XOF66.05675 JPY
500 XOF132.11350 JPY
1000 XOF264.22700 JPY
2000 XOF528.45400 JPY
5000 XOF1,321.13500 JPY
10000 XOF2,642.27000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc CFA Tây Phi
100 JPY378.46300 XOF
1000 JPY3,784.63000 XOF
1500 JPY5,676.94500 XOF
2000 JPY7,569.26000 XOF
3000 JPY11,353.89000 XOF
5000 JPY18,923.15000 XOF
5400 JPY20,437.00200 XOF
10000 JPY37,846.30000 XOF
15000 JPY56,769.45000 XOF
20000 JPY75,692.60000 XOF
25000 JPY94,615.75000 XOF
30000 JPY113,538.90000 XOF