Franc CFA Tây Phi sang Lempira Honduras

Đổi tiền XOF sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
40,32 hnl

CFA1,000 XOF = L0,04032 HNL

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Lempira Honduras
1 XOF0.04032 HNL
5 XOF0.20161 HNL
10 XOF0.40322 HNL
20 XOF0.80643 HNL
50 XOF2.01608 HNL
100 XOF4.03215 HNL
250 XOF10.08038 HNL
500 XOF20.16075 HNL
1000 XOF40.32150 HNL
2000 XOF80.64300 HNL
5000 XOF201.60750 HNL
10000 XOF403.21500 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Franc CFA Tây Phi
1 HNL24.80060 XOF
5 HNL124.00300 XOF
10 HNL248.00600 XOF
20 HNL496.01200 XOF
50 HNL1,240.03000 XOF
100 HNL2,480.06000 XOF
250 HNL6,200.15000 XOF
500 HNL12,400.30000 XOF
1000 HNL24,800.60000 XOF
2000 HNL49,601.20000 XOF
5000 HNL124,003.00000 XOF
10000 HNL248,006.00000 XOF