Đô-la Đông Caribê sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền XCD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
293,36 imp

1,000 XCD = 0,2934 IMP

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Đảo Man
1 XCD0.29336 IMP
5 XCD1.46682 IMP
10 XCD2.93363 IMP
20 XCD5.86726 IMP
50 XCD14.66815 IMP
100 XCD29.33630 IMP
250 XCD73.34075 IMP
500 XCD146.68150 IMP
1000 XCD293.36300 IMP
2000 XCD586.72600 IMP
5000 XCD1,466.81500 IMP
10000 XCD2,933.63000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Đông Caribê
1 IMP3.40875 XCD
5 IMP17.04375 XCD
10 IMP34.08750 XCD
20 IMP68.17500 XCD
50 IMP170.43750 XCD
100 IMP340.87500 XCD
250 IMP852.18750 XCD
500 IMP1,704.37500 XCD
1000 IMP3,408.75000 XCD
2000 IMP6,817.50000 XCD
5000 IMP17,043.75000 XCD
10000 IMP34,087.50000 XCD