5.000 Bảng Đảo Man sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền IMP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 imp
16.926,95 xcd

£1,000 IMP = $3,385 XCD

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Đông Caribê
1 IMP3.38539 XCD
5 IMP16.92695 XCD
10 IMP33.85390 XCD
20 IMP67.70780 XCD
50 IMP169.26950 XCD
100 IMP338.53900 XCD
250 IMP846.34750 XCD
500 IMP1,692.69500 XCD
1000 IMP3,385.39000 XCD
2000 IMP6,770.78000 XCD
5000 IMP16,926.95000 XCD
10000 IMP33,853.90000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Đảo Man
1 XCD0.29539 IMP
5 XCD1.47694 IMP
10 XCD2.95387 IMP
20 XCD5.90774 IMP
50 XCD14.76935 IMP
100 XCD29.53870 IMP
250 XCD73.84675 IMP
500 XCD147.69350 IMP
1000 XCD295.38700 IMP
2000 XCD590.77400 IMP
5000 XCD1,476.93500 IMP
10000 XCD2,953.87000 IMP