1 Bảng Đảo Man sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền IMP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
3,38 xcd

£1,000 IMP = $3,384 XCD

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Đông Caribê
1 IMP3.38404 XCD
5 IMP16.92020 XCD
10 IMP33.84040 XCD
20 IMP67.68080 XCD
50 IMP169.20200 XCD
100 IMP338.40400 XCD
250 IMP846.01000 XCD
500 IMP1,692.02000 XCD
1000 IMP3,384.04000 XCD
2000 IMP6,768.08000 XCD
5000 IMP16,920.20000 XCD
10000 IMP33,840.40000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Đảo Man
1 XCD0.29550 IMP
5 XCD1.47752 IMP
10 XCD2.95504 IMP
20 XCD5.91008 IMP
50 XCD14.77520 IMP
100 XCD29.55040 IMP
250 XCD73.87600 IMP
500 XCD147.75200 IMP
1000 XCD295.50400 IMP
2000 XCD591.00800 IMP
5000 XCD1,477.52000 IMP
10000 XCD2,955.04000 IMP