Tala Samoa sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền WST sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
1.227.400 mnt

1,000 WST = 1.227 MNT

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Tugrik Mông Cổ
1 WST1,227.40000 MNT
5 WST6,137.00000 MNT
10 WST12,274.00000 MNT
20 WST24,548.00000 MNT
50 WST61,370.00000 MNT
100 WST122,740.00000 MNT
250 WST306,850.00000 MNT
500 WST613,700.00000 MNT
1000 WST1,227,400.00000 MNT
2000 WST2,454,800.00000 MNT
5000 WST6,137,000.00000 MNT
10000 WST12,274,000.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Tala Samoa
1 MNT0.00081 WST
5 MNT0.00407 WST
10 MNT0.00815 WST
20 MNT0.01629 WST
50 MNT0.04074 WST
100 MNT0.08147 WST
250 MNT0.20368 WST
500 MNT0.40737 WST
1000 MNT0.81473 WST
2000 MNT1.62947 WST
5000 MNT4.07367 WST
10000 MNT8.14733 WST