20 Tala Samoa sang Lempira Honduras

Đổi tiền WST sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 wst
181,00 hnl

WS$1,000 WST = L9,050 HNL

Mid-market exchange rate at 21:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Lempira Honduras
1 WST9.04995 HNL
5 WST45.24975 HNL
10 WST90.49950 HNL
20 WST180.99900 HNL
50 WST452.49750 HNL
100 WST904.99500 HNL
250 WST2,262.48750 HNL
500 WST4,524.97500 HNL
1000 WST9,049.95000 HNL
2000 WST18,099.90000 HNL
5000 WST45,249.75000 HNL
10000 WST90,499.50000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Tala Samoa
1 HNL0.11050 WST
5 HNL0.55249 WST
10 HNL1.10498 WST
20 HNL2.20996 WST
50 HNL5.52490 WST
100 HNL11.04980 WST
250 HNL27.62450 WST
500 HNL55.24900 WST
1000 HNL110.49800 WST
2000 HNL220.99600 WST
5000 HNL552.49000 WST
10000 HNL1,104.98000 WST