Đổi tiền VND sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000.000 Đồng Việt Nam sang Rupee Nepal

2.000.000 vnd
10.489,04 npr

₫1,000 VND = ₨0,005245 NPR

Mid-market exchange rate at 22:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Nepal
1000 VND5.24452 NPR
2000 VND10.48904 NPR
5000 VND26.22260 NPR
10000 VND52.44520 NPR
20000 VND104.89040 NPR
50000 VND262.22600 NPR
100000 VND524.45200 NPR
200000 VND1,048.90400 NPR
500000 VND2,622.26000 NPR
1000000 VND5,244.52000 NPR
2000000 VND10,489.04000 NPR
5000000 VND26,222.60000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đồng Việt Nam
1 NPR190.67500 VND
5 NPR953.37500 VND
10 NPR1,906.75000 VND
20 NPR3,813.50000 VND
50 NPR9,533.75000 VND
100 NPR19,067.50000 VND
250 NPR47,668.75000 VND
500 NPR95,337.50000 VND
1000 NPR190,675.00000 VND
2000 NPR381,350.00000 VND
5000 NPR953,375.00000 VND
10000 NPR1,906,750.00000 VND