1 Rupee Nepal sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền NPR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
191 vnd

₨1,000 NPR = ₫190,8 VND

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đồng Việt Nam
1 NPR190.78300 VND
5 NPR953.91500 VND
10 NPR1,907.83000 VND
20 NPR3,815.66000 VND
50 NPR9,539.15000 VND
100 NPR19,078.30000 VND
250 NPR47,695.75000 VND
500 NPR95,391.50000 VND
1000 NPR190,783.00000 VND
2000 NPR381,566.00000 VND
5000 NPR953,915.00000 VND
10000 NPR1,907,830.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Nepal
1000 VND5.24155 NPR
2000 VND10.48310 NPR
5000 VND26.20775 NPR
10000 VND52.41550 NPR
20000 VND104.83100 NPR
50000 VND262.07750 NPR
100000 VND524.15500 NPR
200000 VND1,048.31000 NPR
500000 VND2,620.77500 NPR
1000000 VND5,241.55000 NPR
2000000 VND10,483.10000 NPR
5000000 VND26,207.75000 NPR