1 Rupee Nepal sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền NPR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Nepal
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 NPR | 190.78300 VND |
5 NPR | 953.91500 VND |
10 NPR | 1,907.83000 VND |
20 NPR | 3,815.66000 VND |
50 NPR | 9,539.15000 VND |
100 NPR | 19,078.30000 VND |
250 NPR | 47,695.75000 VND |
500 NPR | 95,391.50000 VND |
1000 NPR | 190,783.00000 VND |
2000 NPR | 381,566.00000 VND |
5000 NPR | 953,915.00000 VND |
10000 NPR | 1,907,830.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupee Nepal | |
---|---|
1000 VND | 5.24155 NPR |
2000 VND | 10.48310 NPR |
5000 VND | 26.20775 NPR |
10000 VND | 52.41550 NPR |
20000 VND | 104.83100 NPR |
50000 VND | 262.07750 NPR |
100000 VND | 524.15500 NPR |
200000 VND | 1,048.31000 NPR |
500000 VND | 2,620.77500 NPR |
1000000 VND | 5,241.55000 NPR |
2000000 VND | 10,483.10000 NPR |
5000000 VND | 26,207.75000 NPR |