2.000 Đồng Việt Nam sang Lari Gruzia
Đổi tiền VND sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Lari Gruzia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Lari Gruzia | |
---|---|
1000 VND | 0.11020 GEL |
2000 VND | 0.22039 GEL |
5000 VND | 0.55098 GEL |
10000 VND | 1.10196 GEL |
20000 VND | 2.20392 GEL |
50000 VND | 5.50980 GEL |
100000 VND | 11.01960 GEL |
200000 VND | 22.03920 GEL |
500000 VND | 55.09800 GEL |
1000000 VND | 110.19600 GEL |
2000000 VND | 220.39200 GEL |
5000000 VND | 550.98000 GEL |
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 GEL | 9,074.76000 VND |
5 GEL | 45,373.80000 VND |
10 GEL | 90,747.60000 VND |
20 GEL | 181,495.20000 VND |
50 GEL | 453,738.00000 VND |
100 GEL | 907,476.00000 VND |
250 GEL | 2,268,690.00000 VND |
500 GEL | 4,537,380.00000 VND |
1000 GEL | 9,074,760.00000 VND |
2000 GEL | 18,149,520.00000 VND |
5000 GEL | 45,373,800.00000 VND |
10000 GEL | 90,747,600.00000 VND |