100 currency-names.VES sang Rupee Nepal

Đổi tiền VES sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
367,62 npr

Bs.1,000 VES = ₨3,676 NPR

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Nepal
1 VES3.67618 NPR
5 VES18.38090 NPR
10 VES36.76180 NPR
20 VES73.52360 NPR
50 VES183.80900 NPR
100 VES367.61800 NPR
250 VES919.04500 NPR
500 VES1,838.09000 NPR
1000 VES3,676.18000 NPR
2000 VES7,352.36000 NPR
5000 VES18,380.90000 NPR
10000 VES36,761.80000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / currency.VES
1 NPR0.27202 VES
5 NPR1.36011 VES
10 NPR2.72022 VES
20 NPR5.44044 VES
50 NPR13.60110 VES
100 NPR27.20220 VES
250 NPR68.00550 VES
500 NPR136.01100 VES
1000 NPR272.02200 VES
2000 NPR544.04400 VES
5000 NPR1,360.11000 VES
10000 NPR2,720.22000 VES