50 Rupee Nepal sang currency-names.VES

Đổi tiền NPR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 npr
13,65 ves

₨1,000 NPR = Bs.0,2731 VES

Mid-market exchange rate at 12:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / currency.VES
1 NPR0.27309 VES
5 NPR1.36543 VES
10 NPR2.73085 VES
20 NPR5.46170 VES
50 NPR13.65425 VES
100 NPR27.30850 VES
250 NPR68.27125 VES
500 NPR136.54250 VES
1000 NPR273.08500 VES
2000 NPR546.17000 VES
5000 NPR1,365.42500 VES
10000 NPR2,730.85000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Nepal
1 VES3.66187 NPR
5 VES18.30935 NPR
10 VES36.61870 NPR
20 VES73.23740 NPR
50 VES183.09350 NPR
100 VES366.18700 NPR
250 VES915.46750 NPR
500 VES1,830.93500 NPR
1000 VES3,661.87000 NPR
2000 VES7,323.74000 NPR
5000 VES18,309.35000 NPR
10000 VES36,618.70000 NPR