2.000 currency-names.VES sang Kuna Croatia

Đổi tiền VES sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
385,07 hrk

Bs.1,000 VES = kn0,1925 HRK

Mid-market exchange rate at 01:02
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kuna Croatia
1 VES0.19253 HRK
5 VES0.96267 HRK
10 VES1.92534 HRK
20 VES3.85068 HRK
50 VES9.62670 HRK
100 VES19.25340 HRK
250 VES48.13350 HRK
500 VES96.26700 HRK
1000 VES192.53400 HRK
2000 VES385.06800 HRK
5000 VES962.67000 HRK
10000 VES1,925.34000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / currency.VES
1 HRK5.19389 VES
5 HRK25.96945 VES
10 HRK51.93890 VES
20 HRK103.87780 VES
50 HRK259.69450 VES
100 HRK519.38900 VES
250 HRK1,298.47250 VES
500 HRK2,596.94500 VES
1000 HRK5,193.89000 VES
2000 HRK10,387.78000 VES
5000 HRK25,969.45000 VES
10000 HRK51,938.90000 VES