50 currency-names.VES sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền VES sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
9,98 cny

Bs.1,000 VES = ¥0,1997 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Chinese Yuan RMB
1 VES0.19966 CNY
5 VES0.99830 CNY
10 VES1.99659 CNY
20 VES3.99318 CNY
50 VES9.98295 CNY
100 VES19.96590 CNY
250 VES49.91475 CNY
500 VES99.82950 CNY
1000 VES199.65900 CNY
2000 VES399.31800 CNY
5000 VES998.29500 CNY
10000 VES1,996.59000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / currency.VES
1 CNY5.00855 VES
5 CNY25.04275 VES
10 CNY50.08550 VES
20 CNY100.17100 VES
50 CNY250.42750 VES
100 CNY500.85500 VES
250 CNY1,252.13750 VES
500 CNY2,504.27500 VES
1000 CNY5,008.55000 VES
2000 CNY10,017.10000 VES
5000 CNY25,042.75000 VES
10000 CNY50,085.50000 VES