10 nghìn currency-names.VES sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền VES sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
1.979,53 cny

Bs.1,000 VES = ¥0,1980 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Chinese Yuan RMB
1 VES0.19795 CNY
5 VES0.98977 CNY
10 VES1.97953 CNY
20 VES3.95906 CNY
50 VES9.89765 CNY
100 VES19.79530 CNY
250 VES49.48825 CNY
500 VES98.97650 CNY
1000 VES197.95300 CNY
2000 VES395.90600 CNY
5000 VES989.76500 CNY
10000 VES1,979.53000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / currency.VES
1 CNY5.05171 VES
5 CNY25.25855 VES
10 CNY50.51710 VES
20 CNY101.03420 VES
50 CNY252.58550 VES
100 CNY505.17100 VES
250 CNY1,262.92750 VES
500 CNY2,525.85500 VES
1000 CNY5,051.71000 VES
2000 CNY10,103.42000 VES
5000 CNY25,258.55000 VES
10000 CNY50,517.10000 VES