100 currency-names.VES sang Rúp Belarus

Đổi tiền VES sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
8,98 byn

Bs.1,000 VES = Br0,08978 BYN

Mid-market exchange rate at 22:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rúp Belarus
1 VES0.08978 BYN
5 VES0.44890 BYN
10 VES0.89780 BYN
20 VES1.79560 BYN
50 VES4.48901 BYN
100 VES8.97802 BYN
250 VES22.44505 BYN
500 VES44.89010 BYN
1000 VES89.78020 BYN
2000 VES179.56040 BYN
5000 VES448.90100 BYN
10000 VES897.80200 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / currency.VES
1 BYN11.13830 VES
5 BYN55.69150 VES
10 BYN111.38300 VES
20 BYN222.76600 VES
50 BYN556.91500 VES
100 BYN1,113.83000 VES
250 BYN2,784.57500 VES
500 BYN5,569.15000 VES
1000 BYN11,138.30000 VES
2000 BYN22,276.60000 VES
5000 BYN55,691.50000 VES
10000 BYN111,383.00000 VES