10 nghìn currency-names.VES sang Lev Bungari

Đổi tiền VES sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
500,29 bgn

Bs.1,000 VES = лв0,05003 BGN

Mid-market exchange rate at 02:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lev Bungari
1 VES0.05003 BGN
5 VES0.25015 BGN
10 VES0.50029 BGN
20 VES1.00059 BGN
50 VES2.50147 BGN
100 VES5.00294 BGN
250 VES12.50735 BGN
500 VES25.01470 BGN
1000 VES50.02940 BGN
2000 VES100.05880 BGN
5000 VES250.14700 BGN
10000 VES500.29400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / currency.VES
1 BGN19.98830 VES
5 BGN99.94150 VES
10 BGN199.88300 VES
20 BGN399.76600 VES
50 BGN999.41500 VES
100 BGN1,998.83000 VES
250 BGN4,997.07500 VES
500 BGN9,994.15000 VES
1000 BGN19,988.30000 VES
2000 BGN39,976.60000 VES
5000 BGN99,941.50000 VES
10000 BGN199,883.00000 VES