20 Lev Bungari sang currency-names.VES

Đổi tiền BGN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
406,81 ves

лв1,000 BGN = Bs.20,34 VES

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / currency.VES
1 BGN20.34030 VES
5 BGN101.70150 VES
10 BGN203.40300 VES
20 BGN406.80600 VES
50 BGN1,017.01500 VES
100 BGN2,034.03000 VES
250 BGN5,085.07500 VES
500 BGN10,170.15000 VES
1000 BGN20,340.30000 VES
2000 BGN40,680.60000 VES
5000 BGN101,701.50000 VES
10000 BGN203,403.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lev Bungari
1 VES0.04916 BGN
5 VES0.24582 BGN
10 VES0.49163 BGN
20 VES0.98327 BGN
50 VES2.45817 BGN
100 VES4.91634 BGN
250 VES12.29085 BGN
500 VES24.58170 BGN
1000 VES49.16340 BGN
2000 VES98.32680 BGN
5000 VES245.81700 BGN
10000 VES491.63400 BGN