Som Uzbekistan sang Franc CFP

Đổi tiền UZS sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
9 xpf

1,000 UZS = 0,008794 XPF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Franc CFP
1 UZS0.00879 XPF
5 UZS0.04397 XPF
10 UZS0.08794 XPF
20 UZS0.17587 XPF
50 UZS0.43968 XPF
100 UZS0.87935 XPF
250 UZS2.19838 XPF
500 UZS4.39676 XPF
1000 UZS8.79352 XPF
2000 UZS17.58704 XPF
5000 UZS43.96760 XPF
10000 UZS87.93520 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Som Uzbekistan
1 XPF113.72000 UZS
5 XPF568.60000 UZS
10 XPF1,137.20000 UZS
20 XPF2,274.40000 UZS
50 XPF5,686.00000 UZS
100 XPF11,372.00000 UZS
250 XPF28,430.00000 UZS
500 XPF56,860.00000 UZS
1000 XPF113,720.00000 UZS
2000 XPF227,440.00000 UZS
5000 XPF568,600.00000 UZS
10000 XPF1,137,200.00000 UZS