Som Uzbekistan sang Shilling Kenya

Đổi tiền UZS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
11 kes

1,000 UZS = 0,01058 KES

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Kenya
1 UZS0.01058 KES
5 UZS0.05291 KES
10 UZS0.10582 KES
20 UZS0.21163 KES
50 UZS0.52909 KES
100 UZS1.05817 KES
250 UZS2.64543 KES
500 UZS5.29085 KES
1000 UZS10.58170 KES
2000 UZS21.16340 KES
5000 UZS52.90850 KES
10000 UZS105.81700 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Som Uzbekistan
1 KES94.50290 UZS
5 KES472.51450 UZS
10 KES945.02900 UZS
20 KES1,890.05800 UZS
50 KES4,725.14500 UZS
100 KES9,450.29000 UZS
250 KES23,625.72500 UZS
500 KES47,251.45000 UZS
1000 KES94,502.90000 UZS
2000 KES189,005.80000 UZS
5000 KES472,514.50000 UZS
10000 KES945,029.00000 UZS