5 Peso Uruguay sang Đô-la Singapore

Đổi tiền UYU sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
0,18 sgd

$U1,000 UYU = S$0,03546 SGD

Mid-market exchange rate at 20:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Singapore
1 UYU0.03546 SGD
5 UYU0.17732 SGD
10 UYU0.35464 SGD
20 UYU0.70927 SGD
50 UYU1.77319 SGD
100 UYU3.54637 SGD
250 UYU8.86593 SGD
500 UYU17.73185 SGD
1000 UYU35.46370 SGD
2000 UYU70.92740 SGD
5000 UYU177.31850 SGD
10000 UYU354.63700 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Uruguay
1 SGD28.19780 UYU
5 SGD140.98900 UYU
10 SGD281.97800 UYU
20 SGD563.95600 UYU
50 SGD1,409.89000 UYU
100 SGD2,819.78000 UYU
250 SGD7,049.45000 UYU
500 SGD14,098.90000 UYU
1000 SGD28,197.80000 UYU
2000 SGD56,395.60000 UYU
5000 SGD140,989.00000 UYU
10000 SGD281,978.00000 UYU