1 Peso Uruguay sang Đô-la Singapore

Đổi tiền UYU sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,04 sgd

$U1,000 UYU = S$0,03560 SGD

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Singapore
1 UYU0.03560 SGD
5 UYU0.17798 SGD
10 UYU0.35596 SGD
20 UYU0.71193 SGD
50 UYU1.77982 SGD
100 UYU3.55964 SGD
250 UYU8.89910 SGD
500 UYU17.79820 SGD
1000 UYU35.59640 SGD
2000 UYU71.19280 SGD
5000 UYU177.98200 SGD
10000 UYU355.96400 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Peso Uruguay
1 SGD28.09270 UYU
5 SGD140.46350 UYU
10 SGD280.92700 UYU
20 SGD561.85400 UYU
50 SGD1,404.63500 UYU
100 SGD2,809.27000 UYU
250 SGD7,023.17500 UYU
500 SGD14,046.35000 UYU
1000 SGD28,092.70000 UYU
2000 SGD56,185.40000 UYU
5000 SGD140,463.50000 UYU
10000 SGD280,927.00000 UYU