Peso Uruguay sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền UYU sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
7.780,88 lkr

$U1,000 UYU = Sr7,781 LKR

Mid-market exchange rate at 16:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Rupee Sri Lanka
1 UYU7.78088 LKR
5 UYU38.90440 LKR
10 UYU77.80880 LKR
20 UYU155.61760 LKR
50 UYU389.04400 LKR
100 UYU778.08800 LKR
250 UYU1,945.22000 LKR
500 UYU3,890.44000 LKR
1000 UYU7,780.88000 LKR
2000 UYU15,561.76000 LKR
5000 UYU38,904.40000 LKR
10000 UYU77,808.80000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Peso Uruguay
1 LKR0.12852 UYU
5 LKR0.64260 UYU
10 LKR1.28520 UYU
20 LKR2.57040 UYU
50 LKR6.42600 UYU
100 LKR12.85200 UYU
250 LKR32.13000 UYU
500 LKR64.26000 UYU
1000 LKR128.52000 UYU
2000 LKR257.04000 UYU
5000 LKR642.60000 UYU
10000 LKR1,285.20000 UYU