Peso Uruguay sang Đô-la Fiji

Đổi tiền UYU sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
57,78 fjd

$U1,000 UYU = FJ$0,05778 FJD

Mid-market exchange rate at 00:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Fiji
1 UYU0.05778 FJD
5 UYU0.28890 FJD
10 UYU0.57780 FJD
20 UYU1.15560 FJD
50 UYU2.88899 FJD
100 UYU5.77798 FJD
250 UYU14.44495 FJD
500 UYU28.88990 FJD
1000 UYU57.77980 FJD
2000 UYU115.55960 FJD
5000 UYU288.89900 FJD
10000 UYU577.79800 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Uruguay
1 FJD17.30710 UYU
5 FJD86.53550 UYU
10 FJD173.07100 UYU
20 FJD346.14200 UYU
50 FJD865.35500 UYU
100 FJD1,730.71000 UYU
250 FJD4,326.77500 UYU
500 FJD8,653.55000 UYU
1000 FJD17,307.10000 UYU
2000 FJD34,614.20000 UYU
5000 FJD86,535.50000 UYU
10000 FJD173,071.00000 UYU