10 nghìn Đô-la Fiji sang Peso Uruguay

Đổi tiền FJD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
168.581 uyu

FJ$1,000 FJD = $U16,86 UYU

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Uruguay
1 FJD16.85810 UYU
5 FJD84.29050 UYU
10 FJD168.58100 UYU
20 FJD337.16200 UYU
50 FJD842.90500 UYU
100 FJD1,685.81000 UYU
250 FJD4,214.52500 UYU
500 FJD8,429.05000 UYU
1000 FJD16,858.10000 UYU
2000 FJD33,716.20000 UYU
5000 FJD84,290.50000 UYU
10000 FJD168,581.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Fiji
1 UYU0.05932 FJD
5 UYU0.29659 FJD
10 UYU0.59319 FJD
20 UYU1.18638 FJD
50 UYU2.96594 FJD
100 UYU5.93188 FJD
250 UYU14.82970 FJD
500 UYU29.65940 FJD
1000 UYU59.31880 FJD
2000 UYU118.63760 FJD
5000 UYU296.59400 FJD
10000 UYU593.18800 FJD