250 Shilling Uganda sang Đô-la Namibia

Đổi tiền UGX sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ugx
1,23 nad

Ush1,000 UGX = $0,004933 NAD

Mid-market exchange rate at 23:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Namibia
1 UGX0.00493 NAD
5 UGX0.02467 NAD
10 UGX0.04933 NAD
20 UGX0.09866 NAD
50 UGX0.24666 NAD
100 UGX0.49331 NAD
250 UGX1.23328 NAD
500 UGX2.46657 NAD
1000 UGX4.93313 NAD
2000 UGX9.86626 NAD
5000 UGX24.66565 NAD
10000 UGX49.33130 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Shilling Uganda
1 NAD202.71100 UGX
5 NAD1,013.55500 UGX
10 NAD2,027.11000 UGX
20 NAD4,054.22000 UGX
50 NAD10,135.55000 UGX
100 NAD20,271.10000 UGX
250 NAD50,677.75000 UGX
500 NAD101,355.50000 UGX
1000 NAD202,711.00000 UGX
2000 NAD405,422.00000 UGX
5000 NAD1,013,555.00000 UGX
10000 NAD2,027,110.00000 UGX