10 Hryvnia Ukraina sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền UAH sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
156 xof

₴1,000 UAH = CFA15,60 XOF

Mid-market exchange rate at 17:54
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc CFA Tây Phi
1 UAH15.60250 XOF
5 UAH78.01250 XOF
10 UAH156.02500 XOF
20 UAH312.05000 XOF
50 UAH780.12500 XOF
100 UAH1,560.25000 XOF
250 UAH3,900.62500 XOF
500 UAH7,801.25000 XOF
1000 UAH15,602.50000 XOF
2000 UAH31,205.00000 XOF
5000 UAH78,012.50000 XOF
10000 UAH156,025.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Hryvnia Ukraina
1 XOF0.06409 UAH
5 XOF0.32046 UAH
10 XOF0.64092 UAH
20 XOF1.28185 UAH
50 XOF3.20462 UAH
100 XOF6.40923 UAH
250 XOF16.02308 UAH
500 XOF32.04615 UAH
1000 XOF64.09230 UAH
2000 XOF128.18460 UAH
5000 XOF320.46150 UAH
10000 XOF640.92300 UAH