5 Franc CFA Tây Phi sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền XOF sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xof
0,32 uah

CFA1,000 XOF = ₴0,06423 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Hryvnia Ukraina
1 XOF0.06423 UAH
5 XOF0.32113 UAH
10 XOF0.64227 UAH
20 XOF1.28453 UAH
50 XOF3.21133 UAH
100 XOF6.42265 UAH
250 XOF16.05663 UAH
500 XOF32.11325 UAH
1000 XOF64.22650 UAH
2000 XOF128.45300 UAH
5000 XOF321.13250 UAH
10000 XOF642.26500 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Franc CFA Tây Phi
1 UAH15.56990 XOF
5 UAH77.84950 XOF
10 UAH155.69900 XOF
20 UAH311.39800 XOF
50 UAH778.49500 XOF
100 UAH1,556.99000 XOF
250 UAH3,892.47500 XOF
500 UAH7,784.95000 XOF
1000 UAH15,569.90000 XOF
2000 UAH31,139.80000 XOF
5000 UAH77,849.50000 XOF
10000 UAH155,699.00000 XOF